Có 2 kết quả:
号丧 háo sang ㄏㄠˊ • 號喪 háo sang ㄏㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to weep
(2) to howl as if at a funeral
(2) to howl as if at a funeral
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to weep
(2) to howl as if at a funeral
(2) to howl as if at a funeral
Bình luận 0